Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 警备
Pinyin: jǐng bèi
Meanings: Sự canh gác, sự bảo vệ an ninh; đặt trong tình trạng sẵn sàng phòng vệ., Guarding, security; to put on alert for defense., ①军队对驻防地区实行警卫和守备。[例]高度警备。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 27
Radicals: 敬, 言, 夂, 田
Chinese meaning: ①军队对驻防地区实行警卫和守备。[例]高度警备。
Grammar: Có thể đứng độc lập như danh từ hoặc kết hợp với các động từ khác để diễn tả hành động cụ thể. Thường dùng trong ngữ cảnh quân sự, an ninh.
Example: 城市进入警备状态。
Example pinyin: chéng shì jìn rù jǐng bèi zhuàng tài 。
Tiếng Việt: Thành phố bước vào tình trạng cảnh bị.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự canh gác, sự bảo vệ an ninh; đặt trong tình trạng sẵn sàng phòng vệ.
Nghĩa phụ
English
Guarding, security; to put on alert for defense.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
军队对驻防地区实行警卫和守备。高度警备
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!