Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 譜
Pinyin: pǔ
Meanings: Bản nhạc, gia phả, kế hoạch chi tiết., Sheet music, genealogy, detailed plan., ①见“谱”。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 普, 言
Chinese meaning: ①见“谱”。
Grammar: Danh từ đa nghĩa, phụ thuộc vào ngữ cảnh để xác định nghĩa cụ thể.
Example: 他正在写一首新譜。
Example pinyin: tā zhèng zài xiě yì shǒu xīn pǔ 。
Tiếng Việt: Anh ấy đang viết một bản nhạc mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bản nhạc, gia phả, kế hoạch chi tiết.
Nghĩa phụ
English
Sheet music, genealogy, detailed plan.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“谱”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!