Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zèn

Meanings: Vu cáo, phỉ báng (giống 譖)., To slander or defame (similar to 譖)., ①同“譖”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①同“譖”。

Grammar: Động từ mang sắc thái tiêu cực, thường đi kèm với hậu quả xấu.

Example: 他因譛言而失去了工作。

Example pinyin: tā yīn jiàn yán ér shī qù le gōng zuò 。

Tiếng Việt: Anh ta vì bị vu cáo mà mất việc.

zèn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vu cáo, phỉ báng (giống 譖).

To slander or defame (similar to 譖).

同“譖”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

譛 (zèn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung