Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 譕
Pinyin: wú
Meanings: Mưu kế, kế hoạch (ít dùng)., Plan or scheme (rarely used)., ①诱词。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①诱词。
Grammar: Danh từ hiếm gặp, thường thay thế bằng 计划 (jì huà) trong tiếng Trung hiện đại.
Example: 这个词现在已经不常用了。
Example pinyin: zhè ge cí xiàn zài yǐ jīng bù cháng yòng le 。
Tiếng Việt: Từ này hiện nay không còn dùng nhiều.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mưu kế, kế hoạch (ít dùng).
Nghĩa phụ
English
Plan or scheme (rarely used).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
诱词
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!