Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 譓
Pinyin: huì
Meanings: To explain or elucidate (rarely used)., Giải thích, giảng giải (ít dùng)., ①顺从:“义征不譓。”*②多智谋。*③辩察。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
0Chinese meaning: ①顺从:“义征不譓。”*②多智谋。*③辩察。
Grammar: Động từ ít phổ biến, thường gắn với văn bản giáo dục thời xưa.
Example: 这种字一般出现在古文当中。
Example pinyin: zhè zhǒng zì yì bān chū xiàn zài gǔ wén dāng zhōng 。
Tiếng Việt: Chữ này thường xuất hiện trong văn cổ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giải thích, giảng giải (ít dùng).
Nghĩa phụ
English
To explain or elucidate (rarely used).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“义征不譓。”
多智谋
辩察
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!