Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 譒
Pinyin: huà
Meanings: Lời nói, cuộc trò chuyện (ít dùng)., Conversation or speech (rarely used)., ①传布:“王譒告之。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①传布:“王譒告之。”
Hán Việt reading: bá
Grammar: Danh từ cổ, gần giống với 話 (huà) trong tiếng Trung hiện đại.
Example: 这个词现在很少见了。
Example pinyin: zhè ge cí xiàn zài hěn shǎo jiàn le 。
Tiếng Việt: Từ này hiện nay rất ít gặp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lời nói, cuộc trò chuyện (ít dùng).
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
bá
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Conversation or speech (rarely used).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“王譒告之。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!