Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: xiào

Meanings: To announce or proclaim (rarely used)., Thông báo, tuyên bố (ít dùng)., ①多言。*②取:“而或以无礼节用之,则必有贪利纠譑之名。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①多言。*②取:“而或以无礼节用之,则必有贪利纠譑之名。”

Grammar: Động từ cổ, hiếm khi xuất hiện trong ngôn ngữ hiện đại.

Example: 这个词主要用在历史文献中。

Example pinyin: zhè ge cí zhǔ yào yòng zài lì shǐ wén xiàn zhōng 。

Tiếng Việt: Từ này chủ yếu được dùng trong tài liệu lịch sử.

xiào
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thông báo, tuyên bố (ít dùng).

To announce or proclaim (rarely used).

多言

“而或以无礼节用之,则必有贪利纠譑之名。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

譑 (xiào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung