Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 譐
Pinyin: yán
Meanings: Lời nói, lời giải thích (ít dùng)., Speech or explanation (rarely used)., ①古同“噂”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①古同“噂”。
Grammar: Danh từ ít gặp, chỉ tồn tại trong văn bản cổ xưa.
Example: 这个词在现代汉语中几乎不用。
Example pinyin: zhè ge cí zài xiàn dài hàn yǔ zhōng jī hū bú yòng 。
Tiếng Việt: Từ này trong tiếng Trung hiện đại hầu như không dùng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lời nói, lời giải thích (ít dùng).
Nghĩa phụ
English
Speech or explanation (rarely used).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“噂”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!