Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Châm biếm, chế giễu., To satirize or ridicule., ①见“讥”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 幾, 言

Chinese meaning: ①见“讥”。

Grammar: Động từ thường kết hợp với đối tượng bị châm biếm phía sau.

Example: 他总是喜欢譏笑别人。

Example pinyin: tā zǒng shì xǐ huan jī xiào bié rén 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn thích chế giễu người khác.

6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Châm biếm, chế giễu.

To satirize or ridicule.

见“讥”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

譏 (jī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung