Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: jué

Meanings: Xảo quyệt, gian xảo; mưu mẹo., Cunning, crafty; full of tricks., ①见“谲”。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 19

Radicals: 矞, 言

Chinese meaning: ①见“谲”。

Grammar: Tính từ mô tả tính cách hoặc hành động của con người.

Example: 他的手段非常譎。

Example pinyin: tā de shǒu duàn fēi cháng jué 。

Tiếng Việt: Phương pháp của anh ta rất xảo quyệt.

jué
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xảo quyệt, gian xảo; mưu mẹo.

Cunning, crafty; full of tricks.

见“谲”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

譎 (jué) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung