Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: yìng

Meanings: To respond or answer (rarely used)., Đáp lại, trả lời (ít dùng)., ①古同“应”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①古同“应”。

Hán Việt reading: ưng

Grammar: Động từ ít dùng, có thể thay thế bằng 应答 (yìng dá) trong tiếng Trung hiện đại.

Example: 这个问题不需要譍答。

Example pinyin: zhè ge wèn tí bù xū yào yīng dá 。

Tiếng Việt: Câu hỏi này không cần phải trả lời.

yìng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đáp lại, trả lời (ít dùng).

ưng

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To respond or answer (rarely used).

古同“应”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

譍 (yìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung