Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 譊譊
Pinyin: náo náo
Meanings: Ồn ào, cãi vã., Noisy, quarrelsome., ①争辩。引申指争辩的声音。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
0Chinese meaning: ①争辩。引申指争辩的声音。
Grammar: Tính từ lặp âm, tăng cường mức độ cảm xúc về tiếng ồn và cãi vã.
Example: 邻居们每天晚上都听到楼上传来譊譊的声音。
Example pinyin: lín jū men měi tiān wǎn shàng dōu tīng dào lóu shàng chuán lái náo náo de shēng yīn 。
Tiếng Việt: Hàng xóm mỗi tối đều nghe thấy tiếng ồn ào từ tầng trên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ồn ào, cãi vã.
Nghĩa phụ
English
Noisy, quarrelsome.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
争辩。引申指争辩的声音
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!