Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 譈
Pinyin: yóu
Meanings: Lời phê bình, nhận xét (ít dùng)., Criticism or comment (rarely used)., ①古同“憝”,怨恨;憎恶:“凡民罔不譈。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①古同“憝”,怨恨;憎恶:“凡民罔不譈。”
Hán Việt reading: đỗi
Grammar: Danh từ ít gặp, thường xuất hiện trong văn học cổ.
Example: 古文中可能会出现这样的词汇:譈语。
Example pinyin: gǔ wén zhōng kě néng huì chū xiàn zhè yàng de cí huì : duì yǔ 。
Tiếng Việt: Trong văn cổ có thể xuất hiện từ vựng như: lời phê bình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lời phê bình, nhận xét (ít dùng).
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
đỗi
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Criticism or comment (rarely used).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“凡民罔不譈。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!