Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zhā

Meanings: Hỏi han, chất vấn (ít dùng)., To question or interrogate (rarely used)., ①言不可解。*②(譇詉)怒。羞穷。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①言不可解。*②(譇詉)怒。羞穷。

Grammar: Động từ cổ, ít xuất hiện trong ngôn ngữ hiện đại.

Example: 这个词在现代汉语中已很少使用。

Example pinyin: zhè ge cí zài xiàn dài hàn yǔ zhōng yǐ hěn shǎo shǐ yòng 。

Tiếng Việt: Từ này trong tiếng Trung hiện đại đã ít được sử dụng.

zhā
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hỏi han, chất vấn (ít dùng).

To question or interrogate (rarely used).

言不可解

(譇詉)怒。羞穷

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...