Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Khó phát âm, nói năng không rõ ràng., Difficult to pronounce, speaking unclearly., ①话很多。*②古语词,说话结巴。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

0

Chinese meaning: ①话很多。*②古语词,说话结巴。

Hán Việt reading: sáp

Grammar: Tính từ miêu tả trạng thái nói năng của con người.

Example: 他说话有点譅。

Example pinyin: tā shuō huà yǒu diǎn sè 。

Tiếng Việt: Anh ta nói chuyện hơi khó nghe.

6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khó phát âm, nói năng không rõ ràng.

sáp

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Difficult to pronounce, speaking unclearly.

话很多

古语词,说话结巴

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...