Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zēng

Meanings: Thêm vào, ghép thêm (ít dùng)., To add on, append (rarely used)., ①夸大其辞。*②古同“增”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①夸大其辞。*②古同“增”。

Grammar: Động từ không phổ biến, thường xuất hiện trong các đoạn văn cổ.

Example: 这个字已经很少用了,主要用于古文中的‘譄’。

Example pinyin: zhè ge zì yǐ jīng hěn shǎo yòng le , zhǔ yào yòng yú gǔ wén zhōng de ‘ zēng ’ 。

Tiếng Việt: Chữ này đã ít được dùng, chủ yếu xuất hiện trong văn cổ với nghĩa 'ghép thêm'.

zēng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thêm vào, ghép thêm (ít dùng).

To add on, append (rarely used).

夸大其辞

古同“增”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...