Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 謸
Pinyin: qiè
Meanings: Ăn trộm, đánh cắp., To steal, to pilfer., ①古同“謷”。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
0Chinese meaning: ①古同“謷”。
Grammar: Phổ biến trong văn nói và văn viết, có sắc thái tiêu cực.
Example: 小偷虨走了钱包。
Example pinyin: xiǎo tōu bīn zǒu le qián bāo 。
Tiếng Việt: Tên trộm đã lấy cắp ví tiền.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ăn trộm, đánh cắp.
Nghĩa phụ
English
To steal, to pilfer.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“謷”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!