Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: miù

Meanings: Sai lầm, không đúng sự thật., Erroneous, incorrect., ①见“谬”。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 18

Radicals: 翏, 言

Chinese meaning: ①见“谬”。

Grammar: Thường dùng để chỉ những ý kiến, lý thuyết hoặc nhận định sai lệch.

Example: 这是一个谬论。

Example pinyin: zhè shì yí gè miù lùn 。

Tiếng Việt: Đây là một luận điểm sai lầm.

miù
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sai lầm, không đúng sự thật.

Erroneous, incorrect.

见“谬”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

謬 (miù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung