Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 講
Pinyin: jiǎng
Meanings: To speak, to explain, to discuss., Nói, giảng giải, bàn bạc, ①见“讲”。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 冓, 言
Chinese meaning: ①见“讲”。
Grammar: Động từ thường được sử dụng với nhiều ngữ cảnh khác nhau như 讲话 (nói chuyện), 讲解 (giảng giải).
Example: 老师在课堂上講课。
Example pinyin: lǎo shī zài kè táng shàng jiǎng kè 。
Tiếng Việt: Giáo viên đang giảng bài trên lớp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nói, giảng giải, bàn bạc
Nghĩa phụ
English
To speak, to explain, to discuss.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“讲”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!