Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 謙
Pinyin: qiān
Meanings: Khiêm tốn, nhún nhường, Humble, modest., ①见“谦”。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 17
Radicals: 兼, 言
Chinese meaning: ①见“谦”。
Grammar: Tính từ thường dùng để mô tả tính cách con người. Có thể kết hợp với các danh từ như 謙虛 (khiêm tốn).
Example: 他是一个謙虚的人。
Example pinyin: tā shì yí gè qiān xū de rén 。
Tiếng Việt: Anh ấy là một người khiêm tốn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khiêm tốn, nhún nhường
Nghĩa phụ
English
Humble, modest.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“谦”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!