Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: yàn

Meanings: Tục ngữ, câu ngạn ngữ, Proverb, saying, ①见“谘”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 彦, 言

Chinese meaning: ①见“谘”。

Grammar: Thường được dùng trong các cụm từ như 諺語 (ngạn ngữ).

Example: 諺語

Example pinyin: yàn yǔ

Tiếng Việt: Ngạn ngữ

yàn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tục ngữ, câu ngạn ngữ

Proverb, saying

见“谘”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

諺 (yàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung