Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 諸
Pinyin: zhū
Meanings: Các, mọi, All, various, ①见“谕”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 者, 言
Chinese meaning: ①见“谕”。
Grammar: Dùng để chỉ nhiều đối tượng, có thể thay thế cho 'các' hoặc 'mọi'. Thường thấy trong các từ ghép như 諸位 (các vị).
Example: 諸位
Example pinyin: zhū wèi
Tiếng Việt: Các vị
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Các, mọi
Nghĩa phụ
English
All, various
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“谕”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!