Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: fěng

Meanings: Châm biếm, mỉa mai, To satirize, to mock, ①古同“启”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 言, 風

Chinese meaning: ①古同“启”。

Grammar: Thường kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như 諷刺 (châm biếm).

Example: 諷刺

Example pinyin: fěng cì

Tiếng Việt: Châm biếm

fěng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Châm biếm, mỉa mai

To satirize, to mock

古同“启”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

諷 (fěng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung