Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 諱
Pinyin: huì
Meanings: Kiêng kị, tránh nói đến, To avoid mentioning, taboo, ①见“谏”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 言, 韋
Chinese meaning: ①见“谏”。
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc văn hóa, để chỉ việc không đề cập đến một chủ đề nhạy cảm.
Example: 避諱
Example pinyin: bì huì
Tiếng Việt: Tránh né (không nhắc tới)
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kiêng kị, tránh nói đến
Nghĩa phụ
English
To avoid mentioning, taboo
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“谏”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!