Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 諮
Pinyin: zī
Meanings: Tham khảo ý kiến, hỏi ý, To consult, to inquire, ①调停。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 咨, 言
Chinese meaning: ①调停。
Grammar: Thường kết hợp với các danh từ khác để tạo thành từ ghép như 咨詢 (tư vấn).
Example: 諮詢
Example pinyin: zī xún
Tiếng Việt: Tư vấn
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tham khảo ý kiến, hỏi ý
Nghĩa phụ
English
To consult, to inquire
Nghĩa tiếng trung
中文释义
调停
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!