Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 諦
Pinyin: dì
Meanings: Sự thật, chân lý, Truth, reality, ①见“谛”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 帝, 言
Chinese meaning: ①见“谛”。
Grammar: Thường được dùng trong các từ ghép như 真諦 (chân lý).
Example: 真諦
Example pinyin: zhēn dì
Tiếng Việt: Chân lý
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự thật, chân lý
Nghĩa phụ
English
Truth, reality
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“谛”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!