Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: yàn

Meanings: Lời nói dối, lời giả dối., Falsehood or lie., ①言相触。*②说话慎重。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①言相触。*②说话慎重。

Grammar: Danh từ này mang ý nghĩa tiêu cực, mô tả hành vi thiếu trung thực.

Example: 他说的都是諥话。

Example pinyin: tā shuō de dōu shì zhòng huà 。

Tiếng Việt: Những gì anh ấy nói đều là lời nói dối.

yàn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời nói dối, lời giả dối.

Falsehood or lie.

言相触

说话慎重

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...