Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 諤
Pinyin: è
Meanings: Trung thực, thẳng thắn., Honest or straightforward., ①见“谔”。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 16
Radicals: 咢, 言
Chinese meaning: ①见“谔”。
Grammar: Tính từ thường được dùng để miêu tả tính cách đáng kính và nghiêm túc.
Example: 他是一个諤諤的人。
Example pinyin: tā shì yí gè è è de rén 。
Tiếng Việt: Anh ấy là người trung thực và thẳng thắn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trung thực, thẳng thắn.
Nghĩa phụ
English
Honest or straightforward.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“谔”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!