Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: hùn

Meanings: Tên gọi đùa, biệt danh hài hước., Nickname or humorous alias., ①见“诨”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 言, 軍

Chinese meaning: ①见“诨”。

Grammar: Danh từ này thường liên quan đến các tình huống thân mật hoặc giải trí.

Example: 他有一个有趣的諢名。

Example pinyin: tā yǒu yí gè yǒu qù de hùn míng 。

Tiếng Việt: Anh ta có một biệt danh thú vị.

hùn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên gọi đùa, biệt danh hài hước.

Nickname or humorous alias.

见“诨”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

諢 (hùn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung