Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 諡
Pinyin: shì
Meanings: Tên thụy hiệu (dùng để đặt tên sau khi mất cho vua chúa, quan lại)., Posthumous title given to emperors or officials after their death., ①同“谥”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 㿽, 言
Chinese meaning: ①同“谥”。
Grammar: Danh từ thuộc lĩnh vực lịch sử, không phổ biến trong đời sống hiện đại.
Example: 这位皇帝的諡号是‘文正’。
Example pinyin: zhè wèi huáng dì de shì hào shì ‘ wén zhèng ’ 。
Tiếng Việt: Thụy hiệu của vị hoàng đế này là ‘Văn Chính’.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên thụy hiệu (dùng để đặt tên sau khi mất cho vua chúa, quan lại).
Nghĩa phụ
English
Posthumous title given to emperors or officials after their death.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同“谥”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!