Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 諠客夺主
Pinyin: xuān kè duó zhǔ
Meanings: Khách chiếm chỗ của chủ, ám chỉ người khách vượt quyền, làm lu mờ vai trò của chủ nhà., The guest usurps the host's role, implying that the guest oversteps their bounds and overshadows the host., 客人占了主人的地位,或外来的、次要的事物占了原有的、主要的事物的地位。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 宣, 言, 各, 宀, 大, 寸, 亠, 土
Chinese meaning: 客人占了主人的地位,或外来的、次要的事物占了原有的、主要的事物的地位。
Grammar: Thành ngữ này thường được dùng để phê phán hành vi bất lịch sự hoặc vượt quá giới hạn.
Example: 在会议上,他諠客夺主,抢了领导的风头。
Example pinyin: zài huì yì shàng , tā xuān kè duó zhǔ , qiǎng le lǐng dǎo de fēng tou 。
Tiếng Việt: Trong cuộc họp, anh ta đã vượt quyền và làm lu mờ vai trò của lãnh đạo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khách chiếm chỗ của chủ, ám chỉ người khách vượt quyền, làm lu mờ vai trò của chủ nhà.
Nghĩa phụ
English
The guest usurps the host's role, implying that the guest oversteps their bounds and overshadows the host.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
客人占了主人的地位,或外来的、次要的事物占了原有的、主要的事物的地位。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế