Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: pián

Meanings: Nói khoác, khoe khoang., To boast or brag., ①见“谝”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①见“谝”。

Grammar: Động từ này mang sắc thái tiêu cực, mô tả hành vi tự phụ.

Example: 他喜欢諞自己的成就。

Example pinyin: tā xǐ huan piǎn zì jǐ de chéng jiù 。

Tiếng Việt: Anh ấy thích khoe khoang về thành tích của mình.

pián
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nói khoác, khoe khoang.

To boast or brag.

见“谝”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

諞 (pián) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung