Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 諗
Pinyin: shěn
Meanings: Nhắc nhở, nhớ lại., To remind or recall., ①见“谂”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
0Chinese meaning: ①见“谂”。
Grammar: Động từ này thường xuất hiện trong văn học cổ điển hơn là tiếng Trung hiện đại.
Example: 他常諗我注意健康。
Example pinyin: tā cháng shěn wǒ zhù yì jiàn kāng 。
Tiếng Việt: Anh ấy thường nhắc tôi chú ý sức khỏe.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhắc nhở, nhớ lại.
Nghĩa phụ
English
To remind or recall.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“谂”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!