Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 諔诡
Pinyin: chù guǐ
Meanings: Quái lạ, kỳ quặc., Strange or bizarre., ①奇异。[例]彼且蕲以諔诡幻怪之名闻,不知至人之以是为己桎梏邪?——《庄子》。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 8
Radicals: 危, 讠
Chinese meaning: ①奇异。[例]彼且蕲以諔诡幻怪之名闻,不知至人之以是为己桎梏邪?——《庄子》。
Grammar: Tính từ ghép, thường được dùng để mô tả những điều phi thường hoặc khó hiểu.
Example: 他的行为很諔诡。
Example pinyin: tā de xíng wéi hěn chù guǐ 。
Tiếng Việt: Hành vi của anh ta rất kỳ quặc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quái lạ, kỳ quặc.
Nghĩa phụ
English
Strange or bizarre.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
奇异。彼且蕲以諔诡幻怪之名闻,不知至人之以是为己桎梏邪?——《庄子》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!