Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: qiān

Meanings: Lỗi lầm, sai sót., Mistake or fault., ①古同“愆”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①古同“愆”。

Hán Việt reading: khiên

Grammar: Danh từ thường được dùng trong văn cảnh trang trọng hoặc cổ xưa.

Example: 这是我的諐。

Example pinyin: zhè shì wǒ de qiān 。

Tiếng Việt: Đây là lỗi của tôi.

qiān
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lỗi lầm, sai sót.

khiên

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Mistake or fault.

古同“愆”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

諐 (qiān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung