Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Lời trách móc, khiển trách., Words of reprimand or blame., ①酬言。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①酬言。

Grammar: Danh từ thường xuất hiện trong văn cảnh chính thức hoặc nghiêm trọng.

Example: 他受到了严厉的諎责。

Example pinyin: tā shòu dào le yán lì de zé zé 。

Tiếng Việt: Anh ấy bị khiển trách nghiêm khắc.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời trách móc, khiển trách.

Words of reprimand or blame.

酬言

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

諎 (gé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung