Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: jiàn

Meanings: To remonstrate or advise against., Can ngăn, khuyên can., ①多言。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①多言。

Grammar: Động từ này mang sắc thái trang trọng, thường dùng trong văn cảnh lịch sử hoặc chính trị.

Example: 大臣諌君主不要出兵。

Example pinyin: dà chén dǒng jūn zhǔ bú yào chū bīng 。

Tiếng Việt: Đại thần can ngăn quân vương không nên xuất binh.

jiàn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Can ngăn, khuyên can.

To remonstrate or advise against.

多言

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

諌 (jiàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung