Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 請
Pinyin: qǐng
Meanings: Mời, yêu cầu, xin phép., To invite, request, or ask for permission., ①见“请”。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 言, 青
Chinese meaning: ①见“请”。
Grammar: Động từ thường được sử dụng trong các tình huống lịch sự để yêu cầu hoặc mời ai đó làm gì.
Example: 我可以請你帮忙吗?
Example pinyin: wǒ kě yǐ qǐng nǐ bāng máng ma ?
Tiếng Việt: Tôi có thể nhờ bạn giúp không?
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mời, yêu cầu, xin phép.
Nghĩa phụ
English
To invite, request, or ask for permission.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“请”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!