Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 誼
Pinyin: yì
Meanings: Tình bạn, tình hữu nghị., Friendship or camaraderie., ①见“谊”。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 宜, 言
Chinese meaning: ①见“谊”。
Grammar: Thường kết hợp với các từ như 友誼 (tình bạn), 同學誼 (tình bạn học sinh).
Example: 我們之間有深厚的誼。
Example pinyin: wǒ mén zhī jiàn yǒu shēn hòu de yì 。
Tiếng Việt: Giữa chúng tôi có tình bạn sâu sắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tình bạn, tình hữu nghị.
Nghĩa phụ
English
Friendship or camaraderie.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“谊”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!