Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 誰
Pinyin: shéi
Meanings: Ai, người nào., Who, whom., ①见“诫”。
HSK Level: 1
Part of speech: đại từ
Stroke count: 15
Radicals: 言, 隹
Chinese meaning: ①见“诫”。
Grammar: Đại từ nghi vấn dùng để hỏi về người. Thường đứng đầu câu hoặc sau giới từ.
Example: 這是誰的書?
Example pinyin: zhè shì shuí de shū ?
Tiếng Việt: Đây là sách của ai?
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ai, người nào.
Nghĩa phụ
English
Who, whom.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“诫”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!