Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: shuō / shuì / yuè

Meanings: To speak, explain, persuade., Nói, giải thích, thuyết phục, ①同“说”。

HSK Level: 1

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 兌, 言

Chinese meaning: ①同“说”。

Grammar: Phát âm và nghĩa thay đổi tùy ngữ cảnh (shuō - nói, shuì - thuyết phục, yuè - vui vẻ). Thường đi kèm đối tượng phía sau bằng kết cấu '说 + nội dung'.

Example: 他说得很好。

Example pinyin: tā shuō dé hěn hǎo 。

Tiếng Việt: Anh ấy nói rất hay.

shuō / shuì / yuè
1động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nói, giải thích, thuyết phục

To speak, explain, persuade.

同“说”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

說 (shuō / shuì / yuè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung