Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: sòng

Meanings: To recite aloud, chant., Đọc lớn tiếng, tụng đọc., ①古同“詨”,呼叫。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 甬, 言

Chinese meaning: ①古同“詨”,呼叫。

Grammar: Động từ chuyên dùng cho việc đọc to hoặc tụng kinh, văn bản có tính nghi lễ.

Example: 學生在課堂上誦讀詩歌。

Example pinyin: xué shēng zài kè táng shàng sòng dú shī gē 。

Tiếng Việt: Học sinh tụng đọc thơ trong lớp học.

sòng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đọc lớn tiếng, tụng đọc.

To recite aloud, chant.

古同“詨”,呼叫

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...