Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: gào

Meanings: An imperial edict or decree in ancient times., Chiếu chỉ, sắc lệnh thời xưa., ①均见“语”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①均见“语”。

Grammar: Từ Hán Việt chủ yếu dùng trong bối cảnh lịch sử, ít phổ biến trong ngôn ngữ hiện đại.

Example: 皇帝頒布了一道誥令。

Example pinyin: huáng dì bān bù le yí dào gào lìng 。

Tiếng Việt: Hoàng đế ban hành một chiếu chỉ.

gào
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chiếu chỉ, sắc lệnh thời xưa.

An imperial edict or decree in ancient times.

均见“语”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

誥 (gào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung