Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 誤
Pinyin: wù
Meanings: Mistake, error, misunderstanding., Nhầm lẫn, sai sót, hiểu lầm., ①语不决。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 吴, 言
Chinese meaning: ①语不决。
Grammar: Có thể là động từ (gây nhầm lẫn) hoặc danh từ (sai sót). Đôi khi kết hợp với các từ khác như 誤會 (misunderstanding).
Example: 不要誤解我的意思。
Example pinyin: bú yào wù jiě wǒ de yì sī 。
Tiếng Việt: Đừng hiểu lầm ý tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhầm lẫn, sai sót, hiểu lầm.
Nghĩa phụ
English
Mistake, error, misunderstanding.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
语不决
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!