Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 誠
Pinyin: chéng
Meanings: Sincere, honest., Thành thật, chân thành., ①妄言。*②俊言。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 13
Radicals: 成, 言
Chinese meaning: ①妄言。*②俊言。
Grammar: Dùng làm tính từ hoặc phó từ. Thường xuất hiện trong các cấu trúc mang ý nghĩa nhấn mạnh sự trung thực và thẳng thắn.
Example: 他說得很誠。
Example pinyin: tā shuō dé hěn chéng 。
Tiếng Việt: Anh ấy nói rất chân thành.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thành thật, chân thành.
Nghĩa phụ
English
Sincere, honest.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
妄言
俊言
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!