Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 誓约

Pinyin: shì yuē

Meanings: A formal oath or commitment, often morally or legally binding., Lời thề hoặc cam kết chính thức, thường mang tính ràng buộc đạo đức hoặc pháp lý., ①立下誓愿,表示至死不变。[例]闯王明白大家都誓死跟随他到郧阳山中,深深感动。——姚雪垠《李自成》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 折, 言, 勺, 纟

Chinese meaning: ①立下誓愿,表示至死不变。[例]闯王明白大家都誓死跟随他到郧阳山中,深深感动。——姚雪垠《李自成》。

Grammar: Danh từ thường đứng sau các động từ như 立下 (thiết lập), 遵守 (tuân thủ).

Example: 他们之间的誓约让所有人都感动了。

Example pinyin: tā men zhī jiān de shì yuē ràng suǒ yǒu rén dōu gǎn dòng le 。

Tiếng Việt: Lời thề giữa họ khiến tất cả mọi người đều cảm động.

誓约
shì yuē
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời thề hoặc cam kết chính thức, thường mang tính ràng buộc đạo đức hoặc pháp lý.

A formal oath or commitment, often morally or legally binding.

立下誓愿,表示至死不变。闯王明白大家都誓死跟随他到郧阳山中,深深感动。——姚雪垠《李自成》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

誓约 (shì yuē) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung