Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 誓死不贰

Pinyin: shì sǐ bù èr

Meanings: Thề sống chết không thay lòng đổi dạ., To vow to never change one's loyalty or commitment., 立誓至死不生二心。形容忠贞不渝或意志坚定专一。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 33

Radicals: 折, 言, 匕, 歹, 一, 二, 弋, 贝

Chinese meaning: 立誓至死不生二心。形容忠贞不渝或意志坚定专一。

Grammar: Đây là một thành ngữ thường được dùng để nhấn mạnh sự trung thành tuyệt đối. Thường xuất hiện trong văn cảnh nghiêm trang hoặc mang tính biểu cảm cao.

Example: 他对朋友誓死不贰。

Example pinyin: tā duì péng yǒu shì sǐ bú èr 。

Tiếng Việt: Anh ấy thề với bạn bè sẽ không bao giờ phản bội.

誓死不贰
shì sǐ bù èr
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thề sống chết không thay lòng đổi dạ.

To vow to never change one's loyalty or commitment.

立誓至死不生二心。形容忠贞不渝或意志坚定专一。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

誓死不贰 (shì sǐ bù èr) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung