Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 誓死不渝

Pinyin: shì sǐ bù yú

Meanings: Vowing to remain steadfast without change even at the cost of one’s life., Thề không thay đổi dù có phải hy sinh mạng sống., 立誓至死不变。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 折, 言, 匕, 歹, 一, 俞, 氵

Chinese meaning: 立誓至死不变。

Grammar: Thành ngữ nhấn mạnh sự kiên định và không thay đổi trong lời hứa hoặc thái độ. Thường được dùng trong bối cảnh tình yêu hoặc lý tưởng.

Example: 他对爱情的态度誓死不渝。

Example pinyin: tā duì ài qíng de tài dù shì sǐ bù yú 。

Tiếng Việt: Thái độ của anh ấy đối với tình yêu là thề không thay đổi dù có phải hy sinh mạng sống.

誓死不渝
shì sǐ bù yú
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thề không thay đổi dù có phải hy sinh mạng sống.

Vowing to remain steadfast without change even at the cost of one’s life.

立誓至死不变。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...