Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 誓日指天
Pinyin: shì rì zhǐ tiān
Meanings: Thề dưới ánh mặt trời và chỉ lên trời (để khẳng định lời thề)., Swearing under the sun and pointing to the sky (to confirm an oath)., 对着天、日发誓。同誓天指日”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 折, 言, 日, 扌, 旨, 一, 大
Chinese meaning: 对着天、日发誓。同誓天指日”。
Grammar: Thành ngữ thường dùng trong những tình huống trang trọng hoặc bi kịch để nhấn mạnh mức độ nghiêm túc của lời thề.
Example: 他为了证明清白而誓日指天。
Example pinyin: tā wèi le zhèng míng qīng bái ér shì rì zhǐ tiān 。
Tiếng Việt: Anh ta để chứng minh sự trong sạch mà thề dưới ánh mặt trời và chỉ lên trời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thề dưới ánh mặt trời và chỉ lên trời (để khẳng định lời thề).
Nghĩa phụ
English
Swearing under the sun and pointing to the sky (to confirm an oath).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
对着天、日发誓。同誓天指日”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế