Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 誓以皦日

Pinyin: shì yǐ jiǎo rì

Meanings: Swearing under the bright sun (to prove sincerity)., Thề dưới ánh mặt trời sáng rõ (để chứng minh lòng thành)., 指誓同生死,亲爱终生。[出处]语出《诗·王风·大车》“谷则异室,死则同穴。谓予不信,有如皦日。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 40

Radicals: 折, 言, 以, 敫, 白, 日

Chinese meaning: 指誓同生死,亲爱终生。[出处]语出《诗·王风·大车》“谷则异室,死则同穴。谓予不信,有如皦日。”

Grammar: Thành ngữ cổ điển, mang tính trang trọng, thường sử dụng trong văn cảnh có lời thề hoặc cam kết lớn lao.

Example: 他对天发誓以皦日为证。

Example pinyin: tā duì tiān fā shì yǐ jiǎo rì wèi zhèng 。

Tiếng Việt: Anh ta thề với trời đất, lấy mặt trời làm chứng.

誓以皦日
shì yǐ jiǎo rì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thề dưới ánh mặt trời sáng rõ (để chứng minh lòng thành).

Swearing under the bright sun (to prove sincerity).

指誓同生死,亲爱终生。[出处]语出《诗·王风·大车》“谷则异室,死则同穴。谓予不信,有如皦日。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

誓以皦日 (shì yǐ jiǎo rì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung